phế phẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phế phẩm+ noun
- waste ; substandard product
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phế phẩm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phế phẩm":
phế phẩm phi phàm phí phạm phù phiếm phụ phẩm - Những từ có chứa "phế phẩm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 569